Có 1 kết quả:
kì
Tổng nét: 7
Bộ: thổ 土 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土斤
Nét bút: 一丨一ノノ一丨
Thương Hiệt: GHML (土竹一中)
Unicode: U+573B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kì, kỳ, ngân
Âm Pinyin: qí ㄑㄧˊ, yín ㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ギン (gin)
Âm Nhật (kunyomi): さか.い (saka.i)
Âm Hàn: 기, 은
Âm Quảng Đông: kei4, ngan4
Âm Pinyin: qí ㄑㄧˊ, yín ㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ギン (gin)
Âm Nhật (kunyomi): さか.い (saka.i)
Âm Hàn: 기, 은
Âm Quảng Đông: kei4, ngan4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Bắc kì