Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 7
Bộ: thổ 土 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノ一丨
Thương Hiệt: GHML (土竹一中)
Unicode: U+573B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , kỳ, ngân
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ, yín ㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ギン (gin)
Âm Nhật (kunyomi): さか.い (saka.i)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: kei4, ngan4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Bắc kì