Có 2 kết quả:

chỉxởi
Âm Nôm: chỉ, xởi
Tổng nét: 7
Bộ: thổ 土 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一丨一
Thương Hiệt: GYLM (土卜中一)
Unicode: U+5740
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chỉ
Âm Pinyin: zhǐ ㄓˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): あと (ato)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi2

Tự hình 3

Dị thể 2

1/2

chỉ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

địa chỉ

xởi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xởi đất; xởi lởi