Âm Nôm: đế Tổng nét: 7 Bộ: thổ 土 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰土氏 Nét bút: 一丨一ノフ一フ Thương Hiệt: GHVP (土竹女心) Unicode: U+5741 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chì Âm Quan thoại: chí ㄔˊ Âm Hàn: 지 Âm Quảng Đông: zi2