Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
huânTổng nét: 7
Bộ:
thổ 土 (+4 nét)
Hình thái:
⿰土元Nét bút:
一丨一一一ノフThương Hiệt: GMMU (土一一山)
Unicode:
U+5743Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận