Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mai, mây, moi, môi, mui, phần
Tổng nét: 7
Bộ: thổ 土 (+4 nét)
Hình thái: ⿰土攵
Nét bút: 一丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: GOK (土人大)
Unicode: U+5746
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: thổ 土 (+4 nét)
Hình thái: ⿰土攵
Nét bút: 一丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: GOK (土人大)
Unicode: U+5746
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: fén ㄈㄣˊ, méi ㄇㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): はか (haka)
Âm Quảng Đông: fan4
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): はか (haka)
Âm Quảng Đông: fan4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0