Có 1 kết quả:
quân
Tổng nét: 7
Bộ: thổ 土 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰土匀
Nét bút: 一丨一ノフ丶一
Thương Hiệt: GPIM (土心戈一)
Unicode: U+5747
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quân, vận
Âm Pinyin: jūn ㄐㄩㄣ, yùn ㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): なら.す (nara.su)
Âm Hàn: 균, 연
Âm Quảng Đông: gwan1, kwan1, wan6
Âm Pinyin: jūn ㄐㄩㄣ, yùn ㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): なら.す (nara.su)
Âm Hàn: 균, 연
Âm Quảng Đông: gwan1, kwan1, wan6
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quân bình