Có 1 kết quả:

bộn
Âm Nôm: bộn
Tổng nét: 7
Bộ: thổ 土 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶フノ一丨一
Thương Hiệt: CSHG (金尸竹土)
Unicode: U+574C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bộn, phần
Âm Pinyin: bèn ㄅㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ホン (hon), フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): ちり (chiri), なら.ぶ (nara.bu), あつ.まる (atsu.maru), わく (waku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ban3, ban6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

bộn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

họp nhau