Có 2 kết quả:
than • đàn
Tổng nét: 7
Bộ: thổ 土 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土丹
Nét bút: 一丨一ノフ丶一
Thương Hiệt: GBY (土月卜)
Unicode: U+574D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: than
Âm Quan thoại: tān ㄊㄢ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), トン (ton)
Âm Hàn: 담
Âm Quảng Đông: taan1
Âm Quan thoại: tān ㄊㄢ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), トン (ton)
Âm Hàn: 담
Âm Quảng Đông: taan1
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
than (sụp đổ)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
diễn đàn, văn đàn; đăng đàn