Có 5 kết quả:

khómkhúmkhămkhảmkhẳm
Âm Nôm: khóm, khúm, khăm, khảm, khẳm
Tổng nét: 7
Bộ: thổ 土 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: GNO (土弓人)
Unicode: U+574E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khảm
Âm Pinyin: kǎn ㄎㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): あな (ana)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ham1, ham2

Tự hình 2

Dị thể 8

1/5

khóm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

khóm cây

khúm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

khúm núm

khăm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chơi khăm

khảm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khảm trai

khẳm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vừa khẳm (vừa khít)