Có 4 kết quả:

hoaihoạihoảiphôi
Âm Nôm: hoai, hoại, hoải, phôi
Tổng nét: 7
Bộ: thổ 土 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丨丶
Thương Hiệt: GMF (土一火)
Unicode: U+574F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bôi, bùi, hoại, khôi, nhưỡng, phôi
Âm Pinyin: huài ㄏㄨㄞˋ, péi ㄆㄟˊ, ㄆㄧ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): つき (tsuki), おか (oka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pui1, pui4

Tự hình 2

Dị thể 6

1/4

hoai

giản thể

Từ điển Hồ Lê

phân hoai

hoại

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bại hoại; huỷ hoại, phá hoại

hoải

giản thể

Từ điển Hồ Lê

bải hoải

phôi

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phôi tử (sản phẩm chế tạo nửa chừng): phôi thép