Có 3 kết quả:
ngồi • toà • toạ
Tổng nét: 7
Bộ: thổ 土 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿻从土
Nét bút: ノ丶ノ丶一丨一
Thương Hiệt: OOG (人人土)
Unicode: U+5750
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toạ
Âm Pinyin: zuò ㄗㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ザ (za), サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): すわ.る (suwa.ru), おわす (owasu), そぞろに (sozoroni), まします (mashimasu)
Âm Hàn: 좌
Âm Quảng Đông: co5, zo6
Âm Pinyin: zuò ㄗㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ザ (za), サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): すわ.る (suwa.ru), おわす (owasu), そぞろに (sozoroni), まします (mashimasu)
Âm Hàn: 좌
Âm Quảng Đông: co5, zo6
Tự hình 5
Dị thể 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngồi xuống, rốn ngồi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
toà nhà, toà sen; hầu toà
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
toạ đàm