Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bệ
Tổng nét: 7
Bộ: thổ 土 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱比土
Nét bút: 一フノフ一丨一
Thương Hiệt: PPG (心心土)
Unicode: U+5752
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: thổ 土 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱比土
Nét bút: 一フノフ一丨一
Thương Hiệt: PPG (心心土)
Unicode: U+5752
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bệ
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): きざはし (kizahashi)
Âm Quảng Đông: bai6, bei2
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): きざはし (kizahashi)
Âm Quảng Đông: bai6, bei2
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0