Có 1 kết quả:

kiên
Âm Nôm: kiên
Tổng nét: 7
Bộ: thổ 土 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨丨フ丶一丨一
Thương Hiệt: LEG (中水土)
Unicode: U+575A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiên
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Quảng Đông: gin1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

kiên

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiên cố; kiên cường; kiên nhẫn