Có 1 kết quả:

đàn
Âm Nôm: đàn
Tổng nét: 7
Bộ: thổ 土 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶
Thương Hiệt: GMMI (土一一戈)
Unicode: U+575B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đàm, đàn
Âm Pinyin: tán ㄊㄢˊ
Âm Quảng Đông: taan4

Tự hình 2

Dị thể 8

Bình luận 0

1/1

đàn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

diễn đàn, văn đàn; đăng đàn