Có 4 kết quả:
bờ • da • pha • phơ
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土皮
Nét bút: 一丨一フノ丨フ丶
Thương Hiệt: GDHE (土木竹水)
Unicode: U+5761
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ba, pha
Âm Pinyin: pí ㄆㄧˊ, pō ㄆㄛ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.み (tsutsu.mi)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: bo1, po1
Âm Pinyin: pí ㄆㄧˊ, pō ㄆㄛ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.み (tsutsu.mi)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: bo1, po1
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bờ ruộng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
da bò, da dẻ, da liễu; da trời
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
pha độ (dốc); sơn pha (sườn núi)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bạc phơ