Có 2 kết quả:

khuônkhôn
Âm Nôm: khuôn, khôn
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨
Thương Hiệt: GLWL (土中田中)
Unicode: U+5764
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khôn
Âm Pinyin: kūn ㄎㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): つち (tsuchi), ひつじさる (hitsujisaru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwan1

Tự hình 4

Dị thể 6

Bình luận 0

1/2

khuôn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

khuôn mẫu, khuôn phép

khôn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

càn khôn; khôn lường; khôn ngoan