Có 7 kết quả:
ngẩn • thưỡn • thản • đất • đật • đắt • đứt
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土旦
Nét bút: 一丨一丨フ一一一
Thương Hiệt: GAM (土日一)
Unicode: U+5766
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thản
Âm Pinyin: tǎn ㄊㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): たいら (taira)
Âm Hàn: 탄
Âm Quảng Đông: taan2
Âm Pinyin: tǎn ㄊㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): たいら (taira)
Âm Hàn: 탄
Âm Quảng Đông: taan2
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngẩn ngơ, ngớ ngẩn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thưỡn ngực
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bình thản
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đất đai, quả đất, ruộng đất
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lật đật
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đắt đỏ; đắt khách
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột