Có 1 kết quả:
cam
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土甘
Nét bút: 一丨一一丨丨一一
Thương Hiệt: GTM (土廿一)
Unicode: U+5769
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kham
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): つぼ (tsubo)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: ham1
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): つぼ (tsubo)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: ham1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cam lư (lò nung)