Có 1 kết quả:

bình
Âm Nôm: bình
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丶ノ一丨
Thương Hiệt: GMFJ (土一火十)
Unicode: U+576A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bình
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): つぼ (tsubo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ping4

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

bình

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bình nguyên