Có 8 kết quả:
chum • trèm • xóm • xúm • điếm • điệm • đám • đúm
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土占
Nét bút: 一丨一丨一丨フ一
Thương Hiệt: GYR (土卜口)
Unicode: U+576B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điếm
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): さかい (sakai)
Âm Quảng Đông: dim3
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): さかい (sakai)
Âm Quảng Đông: dim3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cái chum
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tròm trèm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
làng xóm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xúm lại
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
điếm (cái bục)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đậy điệm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đám cưới; đưa đám; đám mây, đám ruộng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đàn đúm