Có 3 kết quả:
nai • nê • nơi
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土尼
Nét bút: 一丨一フ一ノノフ
Thương Hiệt: GSP (土尸心)
Unicode: U+576D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nê
Âm Pinyin: ní ㄋㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): デイ (dei), ナイ (nai), デ (de), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): どろ (doro)
Âm Quảng Đông: nai4
Âm Pinyin: ní ㄋㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): デイ (dei), ナイ (nai), デ (de), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): どろ (doro)
Âm Quảng Đông: nai4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nai rượu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nê sa (đất mới bồi)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nơi này, nơi kia