Có 2 kết quả:

phôiphơ
Âm Nôm: phôi, phơ
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丨丶一
Thương Hiệt: GMFM (土一火一)
Unicode: U+576F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bôi, khôi, phôi
Âm Pinyin: ㄆㄧ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ハイ (hai), ヘ (he)
Âm Nhật (kunyomi): おか (oka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pui1

Tự hình 2

Dị thể 7

1/2

phôi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phôi tử (sản phẩm chế tạo nửa chừng): phôi thép

phơ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

phất phơ