Có 1 kết quả:

quynh
Âm Nôm: quynh
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: GBR (土月口)
Unicode: U+5770
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quynh
Âm Pinyin: jiōng ㄐㄩㄥ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwing1

Tự hình 1

Dị thể 5

1/1

quynh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quynh (ngoài đồng, ngoài rừng)