Có 3 kết quả:

angươngảng
Âm Nôm: ang, ương, ảng
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: GLBK (土中月大)
Unicode: U+5771
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dưỡng, ương
Âm Pinyin: yǎng ㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): ちり (chiri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joeng2, joeng5

Tự hình 2

Bình luận 0

1/3

ang

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đổ một ang nước (đồ dùng bằng đất hay bằng đồng để đựng hay đo lường)

ương

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ương đất

ảng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ảng nước (cái chậu đựng nước miệng rộng)