Có 1 kết quả:
ao
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土幼
Nét bút: 一丨一フフ丶フノ
Thương Hiệt: GVIS (土女戈尸)
Unicode: U+5773
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ao
Âm Pinyin: āo ㄚㄛ, ào ㄚㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): くぼ.み (kubo.mi)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: aau1, aau3
Âm Pinyin: āo ㄚㄛ, ào ㄚㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): くぼ.み (kubo.mi)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: aau1, aau3
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ao hố