Có 3 kết quả:

khakhákhú
Âm Nôm: kha, khá, khú
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨
Thương Hiệt: GMNR (土一弓口)
Unicode: U+5777
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khả
Âm Pinyin: ㄎㄜ, ㄎㄜˇ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ho1, ho2

Tự hình 2

1/3

kha

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kha lạp (đất vón cục đem ra đập cho tơi)

khá

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khá giả; khá khen

khú

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dưa khú