Có 1 kết quả:
đế
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土氐
Nét bút: 一丨一ノフ一フ丶
Thương Hiệt: GHPM (土竹心一)
Unicode: U+577B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chì, để, trì
Âm Pinyin: chí ㄔˊ, dǐ ㄉㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), シ (shi), テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): なぎさ (nagisa), さか (saka), にわ (niwa), と.まる (to.maru)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: ci4, dai2
Âm Pinyin: chí ㄔˊ, dǐ ㄉㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), シ (shi), テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): なぎさ (nagisa), さか (saka), にわ (niwa), と.まる (to.maru)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: ci4, dai2
Tự hình 2
Dị thể 16
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem để