Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dẽ,
giẽ,
rẽ,
trảy,
trẩy,
trễ,
trĩTổng nét: 8
Bộ:
thổ 土 (+5 nét)
Hình thái:
⿰土矢Nét bút:
一丨一ノ一一ノ丶Thương Hiệt: XXGOK (重重土人大)
Unicode:
U+5781Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận