Có 2 kết quả:
thuỳ • thùy
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét), sĩ 士 (+5 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ一丨一丨丨一一
Thương Hiệt: HJTM (竹十廿一)
Unicode: U+5782
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thuỳ
Âm Pinyin: chuí ㄔㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): た.れる (ta.reru), た.らす (ta.rasu), た.れ (ta.re), -た.れ (-ta.re), なんなんと.す (nan nan to.su)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: seoi4
Âm Pinyin: chuí ㄔㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): た.れる (ta.reru), た.らす (ta.rasu), た.れ (ta.re), -た.れ (-ta.re), なんなんと.す (nan nan to.su)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: seoi4
Tự hình 6
Dị thể 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thuỳ (tới gần)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thuỳ (tới gần)