Có 6 kết quả:
lạp • lấp • lắp • lọp • lớp • rập
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lạp (rác rưởi): lạp ngập đôi (đống giác)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lấp đất
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lắp lại
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lọp bọp
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tầng lớp
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rập rình