Có 6 kết quả:

lạplấplắplọplớprập
Âm Nôm: lạp, lấp, lắp, lọp, lớp, rập
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ一
Thương Hiệt: GYT (土卜廿)
Unicode: U+5783
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạp, lập
Âm Pinyin: ㄌㄚ
Âm Nhật (onyomi): ラツ (ratsu)
Âm Quảng Đông: laap6

Tự hình 2

1/6

lạp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạp (rác rưởi): lạp ngập đôi (đống giác)

lấp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lấp đất

lắp

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lắp lại

lọp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lọp bọp

lớp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tầng lớp

rập

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

rập rình