Có 1 kết quả:

lũng
Âm Nôm: lũng
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét), long 龍 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノ丶一丨一
Thương Hiệt: XIPG (重戈心土)
Unicode: U+5784
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lũng
Âm Pinyin: lǒng ㄌㄨㄥˇ
Âm Quảng Đông: lung5

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

lũng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thung lũng