Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: lũng
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノフノ丶
Thương Hiệt: GIKP (土戈大心)
Unicode: U+5785
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lũng
Âm Pinyin: lǒng ㄌㄨㄥˇ

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0