Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Hình thái: ⿱代土
Nét bút: ノ丨一フ丶一丨一
Thương Hiệt: OPG (人心土)
Unicode: U+5788
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Hình thái: ⿱代土
Nét bút: ノ丨一フ丶一丨一
Thương Hiệt: OPG (人心土)
Unicode: U+5788
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), ダイ (dai)
Âm Nhật (kunyomi): ぬた (nuta)
Âm Hàn: 대
Âm Quảng Đông: doi6
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), ダイ (dai)
Âm Nhật (kunyomi): ぬた (nuta)
Âm Hàn: 대
Âm Quảng Đông: doi6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0