Có 1 kết quả:
hình
Tổng nét: 9
Bộ: thổ 土 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱刑土
Nét bút: 一一ノ丨丨丨一丨一
Thương Hiệt: MNG (一弓土)
Unicode: U+578B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hình
Âm Pinyin: xíng ㄒㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): かた (kata), -がた (-gata)
Âm Hàn: 형
Âm Quảng Đông: jing4
Âm Pinyin: xíng ㄒㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): かた (kata), -がた (-gata)
Âm Hàn: 형
Âm Quảng Đông: jing4
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
điển hình, loại hình, mô hình