Có 1 kết quả:

đồng
Âm Nôm: đồng
Tổng nét: 9
Bộ: thổ 土 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: GBMR (土月一口)
Unicode: U+578C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dũng, đồng
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ, tóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): つぼ (tsubo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dung6, tung6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 15

Bình luận 0

1/1

đồng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cánh đồng, đồng quê; Đồng Nai (tên sông)