Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: thổ 土 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: GFMU (土火一山)
Unicode: U+5799
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), クウ (kū)
Âm Nhật (kunyomi): ちまた (chimata)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 8