Có 1 kết quả:

đoá
Âm Nôm: đoá
Tổng nét: 9
Bộ: thổ 土 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ一丨ノ丶
Thương Hiệt: GHND (土竹弓木)
Unicode: U+579B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoá
Âm Pinyin: duǒ ㄉㄨㄛˇ, duò ㄉㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông: do2

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

đoá

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thành đoá, đoá khẩu (lỗ ở tường để núp bóng)