Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: thổ 土 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土危
Nét bút: 一丨一ノフ一ノフフ
Thương Hiệt: GNMU (土弓一山)
Unicode: U+579D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thổ 土 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土危
Nét bút: 一丨一ノフ一ノフフ
Thương Hiệt: GNMU (土弓一山)
Unicode: U+579D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quỷ
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): やぶ.れる (yabu.reru), だい (dai)
Âm Quảng Đông: gwai2
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): やぶ.れる (yabu.reru), だい (dai)
Âm Quảng Đông: gwai2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận 0