Có 2 kết quả:

tràtrách
Âm Nôm: trà, trách
Tổng nét: 9
Bộ: thổ 土 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フノ一フ
Thương Hiệt: GJHP (土十竹心)
Unicode: U+579E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: chá ㄔㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: caa4

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

trà

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trà (gò đất)

trách

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trách (nồi đất, cái niêu)