Có 5 kết quả:
hằn • ngân • ngăn • ngấn • ngần
Tổng nét: 9
Bộ: thổ 土 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土艮
Nét bút: 一丨一フ一一フノ丶
Thương Hiệt: GAV (土日女)
Unicode: U+57A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngân
Âm Pinyin: yín ㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ギン (gin), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): きし (kishi), さか.い (saka.i)
Âm Hàn: 은
Âm Quảng Đông: ngan4
Âm Pinyin: yín ㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ギン (gin), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): きし (kishi), さか.い (saka.i)
Âm Hàn: 은
Âm Quảng Đông: ngan4
Tự hình 2
Dị thể 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nếp hằn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngân nga
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngăn chặn, ngăn nắp
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vết ngấn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngần ấy