Có 1 kết quả:
phạt
Tổng nét: 9
Bộ: thổ 土 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱伐土
Nét bút: ノ丨一フノ丶一丨一
Thương Hiệt: OIG (人戈土)
Unicode: U+57A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phạt, phiệt
Âm Pinyin: fá ㄈㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), ボチ (bochi)
Âm Nhật (kunyomi): たがや.す (tagaya.su)
Âm Quảng Đông: fat6
Âm Pinyin: fá ㄈㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), ボチ (bochi)
Âm Nhật (kunyomi): たがや.す (tagaya.su)
Âm Quảng Đông: fat6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phạt (xới đất)