Có 2 kết quả:

cáucấu
Âm Nôm: cáu, cấu
Tổng nét: 9
Bộ: thổ 土 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノ一丨フ一
Thương Hiệt: GHMR (土竹一口)
Unicode: U+57A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cấu
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): あか (aka), はじ (haji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gau3

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

1/2

cáu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cáu bẩn

cấu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

phùng đầu cấu diện (đầu bù mặt lem)