Có 1 kết quả:

viên
Âm Nôm: viên
Tổng nét: 9
Bộ: thổ 土 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ一一一
Thương Hiệt: GMAM (土一日一)
Unicode: U+57A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: viên
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): かき (kaki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wun4

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

1/1

viên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

viên (bức tường)