Có 1 kết quả:
điệt
Tổng nét: 9
Bộ: thổ 土 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土至
Nét bút: 一丨一一フ丶一丨一
Thương Hiệt: GMIG (土一戈土)
Unicode: U+57A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điệt
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): ありづか (arizuka)
Âm Hàn: 질
Âm Quảng Đông: dit6
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): ありづか (arizuka)
Âm Hàn: 질
Âm Quảng Đông: dit6
Tự hình 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghị điệt (đống kiến đùn)