Có 1 kết quả:

đắp
Âm Nôm: đắp
Tổng nét: 9
Bộ: thổ 土 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: GOMR (土人一口)
Unicode: U+57A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 15

1/1

đắp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đắp đập; đắp điếm; đắp đổi