Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đắp
垥
Âm Nôm:
đắp
Tổng nét: 9
Bộ:
thổ 土
(+6 nét)
Hình thái:
⿰
土
合
Nét bút:
一丨一ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: GOMR (土人一口)
Unicode:
U+57A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
Chữ gần giống
15
䑪
䏩
㭘
㣛
㢵
𩐥
𢂷
韐
给
硆
帢
峆
姶
哈
冾
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
đắp
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đắp đập; đắp điếm; đắp đổi