Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ:
thổ 土 (+6 nét)
Hình thái:
⿰土并Nét bút:
一丨一丶ノ一一ノ丨Thương Hiệt: GTT (土廿廿)
Unicode:
U+57AAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 15
Bình luận