Có 1 kết quả:

ái
Âm Nôm: ái
Tổng nét: 9
Bộ: thổ 土 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: GMTC (土一廿金)
Unicode: U+57AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄧㄚ

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

ái

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ái (đất mùn)