Có 2 kết quả:

khoakhoai
Âm Nôm: khoa, khoai
Tổng nét: 9
Bộ: thổ 土 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丶一一フ
Thương Hiệt: GKMS (土大一尸)
Unicode: U+57AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoa
Âm Pinyin: kuǎ ㄎㄨㄚˇ
Âm Quảng Đông: kwaa1

Tự hình 2

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/2

khoa

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

luỵ bất khoa (khó nhọc cũng không nản)

khoai

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khoai môn, khoai lang, khoai sọ