Có 1 kết quả:

khải
Âm Nôm: khải
Tổng nét: 9
Bộ: thổ 土 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ丨フ一フ
Thương Hiệt: GUSU (土山尸山)
Unicode: U+57B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khải
Âm Pinyin: kǎi ㄎㄞˇ
Âm Quảng Đông: hoi2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

khải

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khải (khu đất cao mà khô)