Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: não
Tổng nét: 9
Bộ: thổ 土 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: GYUK (土卜山大)
Unicode: U+57B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: nǎo ㄋㄠˇ
Âm Quảng Đông: lou5, nou5

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0